Characters remaining: 500/500
Translation

tắm nắng

Academic
Friendly

Từ "tắm nắng" trong tiếng Việt có nghĩaphơi mình dưới ánh nắng mặt trời, để tận hưởng ánh sáng nhiệt độ từ mặt trời. Hành động này thường được thực hiện để thư giãn, tăng cường sức khỏe có thể giúp da màu sáng hơn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay trời đẹp, mình sẽ đi tắm nắngbãi biển."
  2. Câu nâng cao: "Tắm nắng không chỉ giúp cải thiện tâm trạng còn lợi cho sức khỏe, ánh nắng mặt trời cung cấp vitamin D cho cơ thể."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Tắm nắng thường được dùng trong ngữ cảnh thư giãn, vui chơi. Nhưng cũng có thể dùng để chỉ việc chăm sóc sức khỏe: "Mỗi buổi sáng, tôi thường tắm nắng một chút để cơ thể hấp thụ vitamin D."
  • Ngoài ra, "tắm nắng" có thể được dùng một cách ẩn dụ, như trong câu: " ấy tắm nắng trong ánh hào quang của sự nổi tiếng," nghĩa là tận hưởng sự nổi tiếng.
Biến thể từ gần giống:
  • Tắm nắng từ chính, không nhiều biến thể. Tuy nhiên, có thể nói thêm về:
    • Phơi nắng: Cũng có nghĩađể cơ thể tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng thường chỉ một hành động ngắn hạn hơn so với "tắm nắng."
    • Ngồi ngoài nắng: Có thể được coi một hành động tương tự, nhưng không nhất thiết phải nằm hoặc thư giãn như "tắm nắng."
Từ đồng nghĩa:
  • Phơi nắng: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng có thể không mang tính chất thư giãn nhiều như "tắm nắng."
Từ liên quan:
  • Vitamin D: Chất dinh dưỡng cơ thể hấp thụ từ ánh nắng mặt trời.
  • Sức khỏe: Tình trạng khỏe mạnh của cơ thể, thường được cải thiện khi ánh nắng.
Lưu ý:

Khi tắm nắng, bạn nên chú ý đến thời gian cách bảo vệ da để tránh bị cháy nắng hoặc các vấn đề về da khác. Việc tắm nắng quá lâu có thể gây hại cho sức khỏe.

  1. Phơi mình ngoài nắng cho khỏe người : Tắm nắngbãi biển.

Comments and discussion on the word "tắm nắng"